So sánh giữa thiết bị hội nghị truyền hình Smart Spider MT503 và Konftel-300M
Để họp hội nghị trực tuyến được, bạn cần trang bị một bộ hoàn chỉnh với đầy đủ gồm bộ xử lý MCU, thiết bị đầu vào (Microphone, Camera), thiết bị đầu ra (Tivi/ máy chiếu, Loa). Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng sản phẩm Speakerphone – thiết bị tích hợp cả loa và microphone của các hãng sản xuất lớn như Phoenix, Konftel đa dạng về chủng loại, mẫu mã và giá cả. Sự đa dạng này đã giúp người dùng có thể trang bị dàn âm thanh hội nghị truyền hình dễ dàng hơn bao giờ hết. Một trong những thiết bị được ưa chuộng nhất hiện nay là Konftel 300M và Smart Spider MT503. Dưới đây là bài so sánh giữa 2 thiết bị này để thấy rõ hơn về ưu điểm và nhược điểm của 2 thiết bị này:
- Đặc biệt cả 2 thiết bị Speakerphone Phoenix Smart Spider MT503 và Speakerphone Konftel-300M đều phù hợp với các giải pháp hội nghị truyền hình như True Conf, skype,... và đều dành cho phòng họp trực tuyến vừa và lớn
Sản phẩm
|
Speakerphone Konftel-300MSpeakerphone Konftel-300M
|
||||
Hình ảnh
|
|
|
|||
Đơn giá
|
24.794.000đ
|
25.093.000đ
|
|||
Mã hàng
|
Smart Spider MT503
|
Konftel 300M
|
|||
Thương hiệu
|
Phoenix
|
Konftel
|
|||
Sẵn có
|
Đang có hàng
|
Đang có hàng
|
|||
Tóm tắt
|
Phoenix Smart Spider MT503 bao gồm:
01 Smart Spider MT503, 01 cáp USB, 01 bộ chuyển đổi nguồn cấp
năng lượng quốc tế, cáp chuyển 2.5mm sang 3.5mm, sách hướng dẫn sử
dụng.Smart Spid..
|
Speakerphone Konftel - 300MSpeakerphone Hội
nghị truyền hình Konftel - 300M là một thiết bị micro/loa kết hợp, chuyên
dùng cho hội nghị truyền hình, phòng họp trực tuyến lớn (S= 30m2, đảm bảo từ
10 - ..
|
|||
Trọng lượng
|
1.75lb
|
1.00kg
|
|||
Kích thước (L x W x H)
|
0.00cm x 0.00cm x 0.00cm
|
0.00cm x 0.00cm x 0.00cm
|
|||
Audio
|
|||||
Khử vọng
|
có
|
||||
Lọc ồn
|
có
|
||||
Tần số
|
50Hz – 16 KHz
|
||||
Micpod
|
analog dòng 200-3300 Hz, USB 200-7000 Hz
|
||||
Kết nối
|
|||||
Cổng kết nối
|
USB
|
USB
|
|||
Khả năng mở rộng
|
15 thiết bị
|
có
|
|||
Tiêu thụ điện
|
5V 500mA
|
AC adapter 100-240 V AC / 14 V DC.
|
|||
Đặc tính vật lý
|
|||||
Kính thước
|
7” diameter, 1-7/8” height
|
||||
Trọng lượng
|
1.75 lbs
|
1 kg
|
|||
Chiều cao
|
77 mm
|
||||
Đường kính
|
240 mm
|
||||
Hỗ Trợ
|
|||||
Bảo Hành Phần Cứng
|
1 năm |
2 năm
|
Nhận xét
Đăng nhận xét